Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)同(đồng) 情(tình)Âm Hán Việt của 同情 là "đồng tình". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 情 [tình]
Cách đọc tiếng Nhật của 同情 là どうじょう [doujou]
デジタル大辞泉どう‐じょう〔‐ジヤウ〕【同情】[名](スル)他人の身の上になって、その感情をともにすること。特に他人の不幸や苦悩を、自分のことのように思いやっていたわること。「同情を寄せる」「同情を引く」「被害者に同情する」ピティナ・ピアノ曲事典