Âm Hán Việt của 和協 là "hòa hiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 和 [hòa, họa] 協 [hiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 和協 là わきょう [wakyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わ‐きょう〔‐ケフ〕【和協】 読み方:わきょう [名](スル) 1仲よくして力を合わせること。和衷(わちゅう)協同。「—一致」 2音の調子を合わせること。また、音の調子が合うこと。 Similar words: 協同協調連携戮力協力