Âm Hán Việt của 咀嚼 là "trớ tước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 咀 [trớ] 嚼 [tước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 咀嚼 là そしゃく [soshaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そ‐しゃく【×咀×嚼】 読み方:そしゃく [名](スル) 1口の中で食べ物をよくかみ砕き、味わうこと。「—して消化をよくする」 2言葉や文章などの意味・内容をよく考えて理解すること。「名言を—して味わう」 Similar words: 噛み潰す噛み熟す嚼む噛みこなすかみ潰す