Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 同( đồng ) 行( hành )
Âm Hán Việt của 同行 là "đồng hành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
同 [đồng] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 同行 là どうぎょう [dougyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どう‐ぎょう〔‐ギヤウ〕【同行】 1連れ立って行くこと。また、その人。どうこう。 2連れ立って神仏に参詣する人々。 3心を同じくしてともに仏道を修める人々。真宗ではその信者をいう。禅宗では「どうあん」という。 4文章などの同じ行。 #どう‐こう〔‐カウ〕【同行】 [名](スル)一緒に連れ立って行くこと。主たる人に付き従って行くこと。また、その人。同道。「警察へ同行を求める」「社長に同行する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi cùng, cùng đi, đồng hành