Âm Hán Việt của 同義 là "đồng nghĩa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 義 [nghĩa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同義 là どうぎ [dougi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どう‐ぎ【同義】 読み方:どうぎ 意味が同じであること。同じ意義。 Similar words: 同種同類同意