Âm Hán Việt của 同種 là "đồng chủng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 種 [chúng, chủng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同種 là どうしゅ [doushu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どう‐しゅ【同種】 読み方:どうしゅ 種類・人種などが同じであること。また、同じ種類。同じ人種。同類。「—の植物」 Similar words: 同類仲間