Âm Hán Việt của 同盟罷工 là "đồng minh bãi công".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 盟 [minh] 罷 [bãi, bì] 工 [công]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同盟罷工 là どうめいひこう [doumeihikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どうめい‐ひこう【同盟罷工】 読み方:どうめいひこう ⇒ストライキ1 #同盟罷工 読み方:ドウメイヒコウ(doumeihikou)作者荒畑寒村初出明治43年ジャンル小説 Similar words: 罷工ストライキスト罷業同盟罷業