Âm Hán Việt của 同ずる là "đồng zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同ずる là どうずる [douzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 どう・ずる[0][3]【同ずる】 (動サ変)[文]:サ変どう・ず 同意する。賛成する。くみする。「大衆皆尤々と-・じて/平家:1」 Similar words: 讃する賛成聴す裁可容認