Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 合( hợp ) わ( wa ) せ( se ) る( ru ) 顔( nhan ) が( ga ) な( na ) い( i )
Âm Hán Việt của 合わせる顔がない là "hợp wa se ru nhan ga na i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
合 [cáp, hợp] わ [wa ] せ [se ] る [ru ] 顔 [nhan] が [ga ] な [na ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 合わせる顔がない là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 合わせる顔がない 読み方:あわせるかおがない 別表記:合わせる顔が無い 申し訳ない気持ちがあって、その人の眼前に登場できない気持ちであるさま。 #デジタル大辞泉 合(あ)わせる顔(かお)が無(な)・い 面目なくて、その人に会いに行けない。その人の前に出られない。 #三省堂大辞林第三版 合わせる顔がな・い 面目なくて、その人の前に出られない気持ちだ。⇒ 合せる Similar words :申し訳ない 顔向けができない 顔向けできない 肩身が狭い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không dám gặp mặt, xấu hổ khi gặp, không thể đối diện, ngại gặp mặt