Âm Hán Việt của 右顧左眄 là "hữu cố tả miện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 右 [hữu] 顧 [cố] 左 [tá, tả] 眄 [miện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 右顧左眄 là うこさべん [ukosaben]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うこ‐さべん【右顧左×眄】 読み方:うこさべん [名](スル)《右を見たり左を見たりする意から》周囲の状況ばかり気にして、自分の態度をなかなか決断しないこと。人の意見ばかり気にかけること。左顧右眄。「—して評価を下せない」 Similar words: ふらつくぐらつく惑う躊躇う迷う