Âm Hán Việt của 右肩上がり là "hữu kiên thượng gari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 右 [hữu] 肩 [kiên] 上 [thướng, thượng] が [ga] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 右肩上がり là みぎかたあがり [migikataagari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みぎかた‐あがり【右肩上がり】 読み方:みぎかたあがり 1《グラフの線で右に向かって上がっていく形から》後になるほど数値が大きくなること。後になるほど状態がよくなること。右上がり。「業績が—に伸びる」「—の成長率」→右肩下がり1 2文字の書き方で、水平ではなく右側をやや上げて書くこと。右上がり。→右肩下がり2 Similar words: 尻上がり