Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 右( hữu ) 寄( ký ) り( ri )
Âm Hán Việt của 右寄り là "hữu ký ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
右 [hữu ] 寄 [kí ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 右寄り là みぎより [migiyori]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 みぎ‐より【右寄り】 読み方:みぎより 1右側に寄った方。 2思想や言動が右翼的であること。 #実用日本語表現辞典 右寄り 読み方:みぎより 右側に寄っているさまを表す語。物体の位置を指す他に、思想が国粋主義であることなどを指す場合も多い。 (2012年9月26日更新)Similar words :右党 右翼 右派
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghiêng về bên phải, theo cánh hữu, bảo thủ, thiên hữu, cánh phải