Âm Hán Việt của 右党 là "hữu đảng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 右 [hữu] 党 [đảng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 右党 là うとう [utou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 う‐とう〔‐タウ〕【右党】 読み方:うとう 1保守党。右翼政党。⇔左党。 2酒が飲めず、甘い物の好きな人。⇔左党。 Similar words: 右翼右寄り右派
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đảng hữu, người thuộc cánh hữu, thành viên cánh phải, phe cánh hữu