Âm Hán Việt của 可視光線 là "khả thị quang tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 可 [khả, khắc] 視 [thị] 光 [quang] 線 [tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 可視光線 là かしこうせん [kashikousen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かし‐こうせん〔‐クワウセン〕【可視光線】 読み方:かしこうせん 人間が肉眼で感じることのできる光線。波長が380〜770ナノメートル程度で、太陽光線や電気の光などがこれに含まれ、波長の長短によって赤から青紫まで色の感じ方が違ってくる。 Similar words: 光線可視光光