Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 可( khả ) 視( thị ) 光( quang )
Âm Hán Việt của 可視光 là "khả thị quang ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
可 [khả , khắc ] 視 [thị ] 光 [quang ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 可視光 là かしこう [kashikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かし‐こう〔‐クワウ〕【可視光】 読み方:かしこう 「可視光線 」に同じ。 #光・電子デバイス用語集 可視光(Visible Light) 人間の眼で見ることができる光。波長380~780nm #照明大辞典 可視光 人間が見ることが出来る光(波長が380nm~780nm程度の光) #可視光 生物学用語辞典 英訳・(英)同義/類義語:visible light 電磁波のうちで、人の目が感じることのできる波長のもの。およそ、400nmから600nmの間。それよりも波長が短い光を紫外光、長い光を赤外光という。 「生物学用語辞典」の他の用語物理学分野: 光子 光波 化学シフト 可視光 太陽光エネルギー 活性化エネルギー 温度Similar words :光線 可視光線 光
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ánh sáng nhìn thấy được, ánh sáng có thể nhìn thấy