Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)可(khả) 決(quyết)Âm Hán Việt của 可決 là "khả quyết". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 可 [khả, khắc] 決 [quyết]
Cách đọc tiếng Nhật của 可決 là かけつ [kaketsu]
デジタル大辞泉か‐けつ【可決】[名](スル)会議で、提出議案の承認を決定すること。「賛成多数で可決する」⇔否決。