Âm Hán Việt của 口食うて一杯 là "khẩu thực ute nhất bôi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 食 [tự, thực] う [u] て [te] 一 [nhất] 杯 [bôi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口食うて一杯 là くちくうていっぱい [kuchikuuteippai]