Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) 食(thực) う(u) て(te) 一(nhất) 杯(bôi)Âm Hán Việt của 口食うて一杯 là "khẩu thực ute nhất bôi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 食 [tự, thực] う [u] て [te] 一 [nhất] 杯 [bôi]
Cách đọc tiếng Nhật của 口食うて一杯 là []
デジタル大辞泉口(くち)食うて一杯食うだけで精いっぱいで、余裕のない生活のたとえ。「―に、雑煮祝うた分なり」〈浮・胸算用・四〉
ăn để uống một chút, kiếm cơm để uống rượu, lối sống tạm bợ chỉ để sống qua ngày