Âm Hán Việt của 口穢い là "khẩu uế i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 穢 [uế] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口穢い là くちぎたない [kuchigitanai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くち‐ぎたな・い【口汚い/口×穢い】 読み方:くちぎたない [形][文]くちぎたな・し[ク]《「くちきたない」とも》 1聞く人が不快に感じるほど、言葉づかいが下品で乱暴であるさま。「人を—・くののしる」 2食い意地が張って、食べ物にいやしいさま。「—・く料理に手を伸ばす」 Similar words: 口悪