Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) 真( chân ) 似( tựa )
Âm Hán Việt của 口真似 là "khẩu chân tựa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu] 真 [chân] 似 [tự]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口真似 là くちまね [kuchimane]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くち‐まね【口真▽似】 [名](スル)他人のものの言い方や声音(こわね)をまねること。 #くちまね【口真似】 狂言。酒の客をあしらうため、自分のまねをするように主人に言われた太郎冠者が、必要以上に主人のまねをする。[Similar phrases]
人真似(ひとまね) 猿真似(さるまね) 口真似(くちまね) 見真似(みまね) 泣き真似(なきまね)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.