Âm Hán Việt của 口演 là "khẩu diễn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 演 [diễn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口演 là こうえん [kouen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうえん[0]【口演】 (名):スル ①口で言うこと。口述。「-発表」 ②(浪曲・講談などを)口で演ずること。また、その芸。「円生の-を聞く」 Similar words: 言語行動弁辞詞言葉