Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) 授( thụ )
Âm Hán Việt của 口授 là "khẩu thụ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu ] 授 [thụ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口授 là くじゅ [kuju]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くじゅ[1]【口授】 (名):スル 師から弟子に口頭で、直接に教え授けること。こうじゅ。「秘伝を-する」 #デジタル大辞泉 く‐じゅ【口授】 読み方:くじゅ [名](スル)直接に口で言って教え授けること。こうじゅ。「秘伝を—する」 #こう‐じゅ【口授】 読み方:こうじゅ [名](スル)口で言って 直接に教えを授けること。くじゅ。「秘伝を—する」Similar words :口述
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
truyền miệng, nói bằng miệng, dạy trực tiếp