Âm Hán Việt của 口悪 là "khẩu ác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 悪 [ác, ố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口悪 là くちわる [kuchiwaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くち‐わる【口悪】 読み方:くちわる [名・形動]悪口や皮肉をずけずけと言うこと。また、そのさまやその人。「—な男」 Similar words: 口汚い口穢い