Âm Hán Việt của 口径 là "khẩu kính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 径 [kính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口径 là こうけい [koukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐けい【口径】 読み方:こうけい 円筒形の物体の口の差し渡し。銃砲の筒やレンズなどの内径。「32―の拳銃」 Similar words: 差し渡し差しわたし直径渡り径