Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) 実(thật)Âm Hán Việt của 口実 là "khẩu thật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực]
Cách đọc tiếng Nhật của 口実 là こうじつ [koujitsu]
デジタル大辞泉こう‐じつ【口実】1言い逃れや言いがかりの材料。また、その言葉。「病気を口実に欠席する」「口実を与える」「口実をさがす」2日ごろよく口にする言葉。言いぐさ。「朝暮の―として誦しける」〈今昔・一五・四三〉
cớ, lý do, biện hộ