Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) 外(ngoại)Âm Hán Việt của 口外 là "khẩu ngoại". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 外 [ngoại]
Cách đọc tiếng Nhật của 口外 là こうがい [kougai]
デジタル大辞泉こう‐がい〔‐グワイ〕【口外】[名](スル)口に出して言うこと。秘密などを第三者に話すこと。「むやみに人の秘密を口外してはならない」「口外無用」#三省堂大辞林第三版こうがい:-ぐわい[0]【口外】(名):スル口に出して話すこと。他人に話を漏らすこと。「-を禁ずる」「-しては困る」Similar words:口述 物語る 話す 語る ディスクロージャー