Âm Hán Việt của 口を閉ざす là "khẩu wo bế zasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] を [wo] 閉 [bế] ざ [za] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口を閉ざす là くちをとざす [kuchiwotozasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 口(くち)を閉(と)ざ・す 読み方:くちをとざす 何も言うまいとして沈黙する。口を閉じる。「—・して取材に応じない」 Similar words: ノーコメント