Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 口( khẩu ) を( wo ) 糊( hồ ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 口を糊する là "khẩu wo hồ su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
口 [khẩu] を [wo ] 糊 [hồ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 口を糊する là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 口を糊する 読み方:くちをのりする 余裕のない貧しい生活をする、ギリギリの暮らしだが何とか生計を立てて生きていく、といった意味合いで用いられる言い回し。「口に糊する」あるいは「糊口を凌ぐ」とも表現される。低収入の貧乏暮らしを半ば大げさに自嘲気味に述べるような場面で用いられることがある。 #デジタル大辞泉 口(くち)を糊(のり)・する やっと暮らしをたてる。「内職をして―・する」→糊口(ここう)[Similar phrases]
口に関連する慣用句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiếm sống, kiếm ăn, nuôi miệng, kiếm kế sinh nhai, duy trì cuộc sống bằng lao động