Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) を(wo) 濡(nhu) ら(ra) す(su)Âm Hán Việt của 口を濡らす là "khẩu wo nhu rasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] を [wo] 濡 [nhi, nhu] ら [ra] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 口を濡らす là []
デジタル大辞泉口(くち)を濡(ぬ)ら・す「口を糊(のり)する」に同じ。「曲りなりにも親子三人の―・して」〈一葉・大つごもり〉
ướt miệng, ăn uống chút ít, nhấm nháp, thử một chút đồ uống hoặc thức ăn