Âm Hán Việt của 口を挟む là "khẩu wo hiệp mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] を [wo] 挟 [hiệp, tiệp] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口を挟む là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 口(くち)を挟(はさ)・む 他人の話している途中に割り込んで話す。「横から―・む」
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chen lời, xen ngang, ngắt lời, xen vào cuộc hội thoại, gián đoạn người khác đang nói