Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) に(ni) は(ha) 関(quan) 所(sở) が(ga) な(na) い(i)Âm Hán Việt của 口には関所がない là "khẩu niha quan sở ganai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] に [ni] は [ha] 関 [quan] 所 [sở] が [ga] な [na] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 口には関所がない là []
Not found. Looked up at least 3 times.