Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)受(thụ) 話(thoại) 器(khí)Âm Hán Việt của 受話器 là "thụ thoại khí". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 受 [thụ] 話 [thoại] 器 [khí]
Cách đọc tiếng Nhật của 受話器 là じゅわき [juwaki]
デジタル大辞泉じゅわ‐き【受話器】電話機の受信用の音声再生装置。電気エネルギーとして流れた音声を音響エネルギーに変換する。レシーバー。⇔送話器。