Âm Hán Việt của 受渡し là "thụ độ shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 受 [thụ] 渡 [độ] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 受渡し là うけわたし [ukewatashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うけわたし[0]【受(け)渡し】 (名):スル ①一方が他方へ引き渡し、他方がそれを受け取ること。「荷物の-」 ②売買の目的物たる商品の引き渡し。また、取引所における売買取引の決済。「-価格」 Similar words: 渡す明け渡す譲り渡す受け渡し譲渡