Âm Hán Việt của 明け渡す là "minh ke độ su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] け [ke] 渡 [độ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明け渡す là あけわたす [akewatasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あけわた・す[4]【明け渡す】 (動:サ五[四]) 土地・建物・部屋などを、立ち退いて他人に渡す。「ついに家を-・す」「首位の座を-・す」 [可能]あけわたせる Similar words: 立退く立ち退く渡す受渡し譲り渡す