Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 受( thụ ) 刑( hình ) 者( giả )
Âm Hán Việt của 受刑者 là "thụ hình giả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
受 [thụ ] 刑 [hình ] 者 [giả ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 受刑者 là じゅけいしゃ [jukeisha]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゅけい‐しゃ【受刑者】 読み方:じゅけいしゃ 確定判決に基づいて刑の執行を受けている者。 [補説]自由刑(懲役・禁錮・拘留)についていうことが多く、死刑の言い渡しを受けて拘置されている者は死刑確定者と呼ぶ。 #実用日本語表現辞典 受刑者 読み方:じゅけいしゃ 裁判で刑が確定し、懲役刑や禁固刑などを受けている者のこと。受刑囚などとも言う。 (2012年7月4日更新)Similar words :囚徒 囚人 刑徒 徒刑囚 既決囚
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tù nhân, người bị kết án