Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 受( thụ ) 入( nhập ) れ( re )
Âm Hán Việt của 受入れ là "thụ nhập re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
受 [thụ] 入 [nhập] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 受入れ là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うけ‐いれ【受(け)入れ】 1人や物を迎え入れたり、引き取ったりすること。「新入生の受け入れ態勢」 2承知すること。承諾。承認。「要請の受け入れに難色を示す」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự tiếp nhận, sự nhận vào, chấp nhận