Âm Hán Việt của 取り縋る là "thủ ri trúy ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 縋 [trúy] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り縋る là とりすがる [torisugaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐すが・る【取り×縋る】 読み方:とりすがる [動ラ五(四)]相手のからだなどにつかまって離れまいとする。すがりつく。「そでに—・って泣く」 Similar words: 取りつく縋るしがみ付く寄り縋る縋り付く