Âm Hán Việt của 取り組む là "thủ ri tổ mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 組 [tổ] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り組む là とりくむ [torikumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐く・む【取(り)組む】 読み方:とりくむ [動マ五(四)] 1互いに組み合う。とっくむ。特に、相撲で、勝負をする。「横綱と—・む」「がっぷり四つに—・む」 2全力で事にあたる。「新しい研究に—・む」 3手を取り合う。「二人の女房は手に手を—・んで」〈太平記・一一〉 Similar words: 打っ付かるぶっ付かる取っ組む当たるぶつかる