Âm Hán Việt của 取り残す là "thủ ri tàn su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 残 [tàn] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り残す là とりのこす [torinokosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐のこ・す【取(り)残す】 読み方:とりのこす [動サ五(四)] 1全部取らずに残しておく。「—・した分を回収する」 2(多く「取り残される」の形で)そのものだけをあとに残す。置き去りにする。「仲間に—・される」 Similar words: 残す置く