Âm Hán Việt của 取り乱す là "thủ ri loạn su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 乱 [loạn] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り乱す là とりみだす [torimidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐みだ・す【取(り)乱す】 読み方:とりみだす [動サ五(四)] 1だらしなく乱す。乱雑にする。また、取り散らかす。「服装を―・す」 2心の落ち着きを失う。見苦しいようすをする。「人前で―・す」 Similar words: 狂う