Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 叔( thúc )    父( phụ )    さ( sa )    ん( n )  
Âm Hán Việt của 叔父さん  là "thúc phụ sa n  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
叔  [thúc ] 父  [phủ , phụ ] さ  [sa ] ん  [n ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 叔父さん  là おじさん [ojisan]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 おじ‐さん〔をぢ‐〕【小▽父さん】  1よその年配の男性を親しんでいう語。「小父さん、そのボールを取ってよ」⇔小母(おば)さん。 2子供に対して、大人の男性が自分をさしていう語。⇔小母さん。 3ヒメジ科の海水魚。全長約30センチ。体色は鮮赤色で、尾びれ付近に暗褐色の斑紋がある。南日本近海に生息。食用。名称は、下あごに一対のひげがあり男性の顔を連想させることから。[Similar phrases] 
 小焼け  小父  小父さん  小社  小稿・・・他単語一覧 other possible words:  ● 伯父さん(おじさん)  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results.