Âm Hán Việt của 叔父 là "thúc phụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 叔 [thúc] 父 [phủ, phụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 叔父 là しゅくふ [shukufu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅく‐ふ【叔父】 #しゅくふ[2]【叔父】 父母の弟。おじ。 Similar words: 従父伯父貴おじさんおじ伯父さん ・・・他単語一覧 other possible words: ● 伯父 おじ