Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 参( tham ) 加( gia )
Âm Hán Việt của 参加 là "tham gia ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
参 [sam , sâm , tam , tham , xam ] 加 [gia ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 参加 là さんか [sanka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さん‐か【参加】 読み方:さんか [名](スル) 1ある目的をもつ集まりに一員として加わり、行動をともにすること。「討論に—する」「—者」 2法律上の関係または訴訟に当事者以外の者が加わること。「訴訟—」 #特許用語集 参加 審判の係属中に第三者がその審判の当事者の一方に加わってその審判手続を追行すること。参加については、特許法第148条(実用新案法、意匠法、商標法において準用。)に規定されている。Similar words :属する 交じる 加入 交ざる 入会
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tham gia, sự tham gia, người tham gia