Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 参( tham ) 加( gia )
Âm Hán Việt của 参加 là "tham gia ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
参 [sam, sâm, tam, tham, xam] 加 [gia]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 参加 là さんか [sanka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さん‐か【参加】 [名](スル) 1ある目的をもつ集まりに一員として加わり、行動をともにすること。「討論に参加する」「参加者」 2法律上の関係または訴訟に当事者以外の者が加わること。「訴訟参加」 特許用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tham gia, sự tham gia, người tham gia