Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 参( tham ) 与( dự )
Âm Hán Việt của 参与 là "tham dự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
参 [sam, sâm, tam, tham, xam] 与 [dữ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 参与 là さんよ [sanyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さん‐よ【参与】 読み方:さんよ [名](スル) 1事業・計画などにかかわること。また、その相談を受けること。「開発計画に―する」「人民が自家の権利を自覚して自ら国政に―しようというので」〈魯庵・社会百面相〉 2学識経験者を行政事務に参加させる際の職名。「内閣―」 3慶応3年12月9日(1868年1月3日)、王政復古の大号令発布の際に置かれた官職。総裁・議定(ぎじょう)とともに三職の一。明治2年(1869)廃止。 # ウィキペディア(Wikipedia) 参与 参与(さんよ)とは、事務・職務に参画する意。参預、賛与とも。Similar words :拘う 関与 携わる 係う 干与
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tham gia, sự tham gia, sự góp mặt, tham gia vào