Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 厭( yếm ) 忌( kị )
Âm Hán Việt của 厭忌 là "yếm kị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
厭 [áp, ấp, yêm, yếm] 忌 [kí, kị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 厭忌 là えんき [enki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えん‐き【×厭忌】 [名](スル)いやがり嫌うこと。「人生に対する一種の―の情を抱かないではいられない」〈倉田・愛と認識との出発〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiêng kỵ, kiêng cữ, tránh né, không muốn làm