Âm Hán Việt của 厚顔 là "hậu nhan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 厚 [hậu] 顔 [nhan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 厚顔 là こうがん [kougan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐がん【厚顔】 読み方:こうがん [名・形動]面の皮のあついこと。恥知らずでずうずうしいこと。また、そのさま。鉄面皮。「—な人」「—無恥」 [派生]こうがんさ[名] Similar words: 猪口才僭越生意気小ざかしい失礼