Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)協(hiệp) 議(nghị)Âm Hán Việt của 協議 là "hiệp nghị". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 協 [hiệp] 議 [nghị]
Cách đọc tiếng Nhật của 協議 là きょうぎ [kyougi]
三省堂大辞林第三版きょう ぎ けふ- [1] 【協議】( 名 ) スル話し合って決めること、またその話し合い。 「三者-の末、合意に達する」#デジタル大辞泉きょう‐ぎ〔ケフ‐〕【協議】読み方:きょうぎ[名](スル)集まって相談すること。「対策を—する」Similar words:話し合い ネゴシエイション 対話 折衝 会商