Âm Hán Việt của 協同 là "hiệp đồng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 協 [hiệp] 同 [đồng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 協同 là きょうどう [kyoudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐どう〔ケフ‐〕【協同】 読み方:きょうどう [名](スル)複数の人または団体が、力を合わせて物事を行うこと。共同。「住民が—して地域の振興に努める」「産学—」 Similar words: 同盟ユニオン結合合流組合