Âm Hán Việt của 卓抜 là "trác bạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 卓 [trác] 抜 [bạt, bội, bạt, bội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 卓抜 là たくばつ [takubatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たく‐ばつ【卓抜】 読み方:たくばつ [名・形動](スル)他のものをはるかに抜いてすぐれていること。また、そのさま。「—なセンスの持ち主」「—した技量」 Similar words: 際立つ飛び出る抜き出る目立つ