Âm Hán Việt của 区域 là "khu vực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 区 [khu, âu] 域 [vực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 区域 là くいき [kuiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 く‐いき〔‐ヰキ〕【区域】 読み方:くいき くぎられた一定範囲の場所。「立ち入り禁止—」「受け持ち—」 Similar words: 地区区画