Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)区(khu) 切(thiết) る(ru)Âm Hán Việt của 区切る là "khu thiết ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 区 [khu, âu] 切 [thế, thiết] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 区切る là くぎる [kugiru]
デジタル大辞泉く‐ぎ・る【句切る/区切る】[動ラ五(四)]1言葉や文章などに、意味・内容や音節などのまとまりで切れ目をつける。句読点や段落を施す。「一言一言―・って話す」2ある広さをもつものを、境をつけていくつかに分ける。境界を設ける。「広間をカーテンで―・る」[可能]くぎれる